Thép hộp là một trong những vật liệu sắt thép quan trọng và không thể thiếu trong ngành xây dựng, giúp đảm bảo độ bền cũng như nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Với những ưu điểm vượt trội như độ cao, khả năng chịu áp lực lớn cũng như khả năng chống ăn mòn, rỉ sét trong môi trường thời tiết khắc nghiệt. Chính vì vậy các công trình xây dựng sử dụng thép hộp luôn có độ bền rất cao.
Thép hộp dùng để làm gì?
+ Thép hộp Hòa Phát được chia thành thép hộp vuông và thép hộp chữ nhật. Về tính chất, chúng được phân thành thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm như đã trình bày ở trên.
+ Các dòng thép hộp giống nhau về hình dáng, khác nhau về đặc điểm cấu tạo, thành phần hóa học. Ví dụ, nhiều người thắc mắc thép không gỉ đặc là gì, tại sao nó lại được chia thành thép không gỉ và thép thường là như vậy.
+ Như đã nói ở phần đầu, hộp inox được mạ Kẽm bên ngoài. Do đó, sản phẩm có khả năng chống lại tác động của quá trình oxy hóa tự nhiên rất tốt. Đây cũng là lý do vật liệu này được sử dụng nhiều trong các công trình ven biển, nhiễm mặn và ngập lụt.
+ Thép hộp được tạo ra qua quá trình nguyên liệu. Sau đó, nhà sản xuất chảy thép nóng chảy và tiếp nhiên liệu. Bước cuối cùng là cho nhiên liệu vào khuôn để tạo hình.
Do đó, kích thước của thép hộp rất đa dạng tùy theo khuôn. Hơn nữa, tùy theo mục đích sử dụng mà thép hộp cũng được lựa chọn khác nhau.
+ Cụ thể, cổng hộp thép thường là thép mạ kẽm không gỉ. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt. Đồng thời không xảy ra phản ứng hóa học khi môi trường nước có chứa hóa chất, axit cũng như chất gây mài mòn.
+ Riêng thép hộp làm xà gồ được làm từ thép mạ kẽm đen. Sản phẩm xuất hiện nhiều để làm khung thép, mái tám,… Sở dĩ vật liệu này được sử dụng nhiều là vì nó bảo vệ kết cấu thép bên trong khá tốt.
+ Đồng thời, bạn cũng không mất nhiều chi phí bảo dưỡng và có thể kéo dài độ bền và tuổi thọ của công trình một cách hiệu quả.
Thép hộp loại nào tốt nhất trên thị trường hiện nay?
Hiện nay trên thị trường có hai dòng thép hộp chính như thép hộp 50 x 50, 40 x 80
Thép hộp trong nước: có ưu điểm là giá cả cạnh tranh, xuất xứ rõ ràng, dễ dàng mua với số lượng lớn. Tuy nhiên, tùy từng đơn vị sản xuất mà độ bền và khả năng chống chịu khá khác nhau. Bạn có thể nghiên cứu các thương hiệu như Hòa Phát, Hoa Sen, Thái Nguyên, …
Thép nhập khẩu: có xuất xứ từ Anh, Pháp, Mỹ, Đức, Nga … do được sản xuất trên công nghệ hiện đại, dây chuyền khép kín nên khả năng chống chịu của sản phẩm rất vượt trội. Dòng chất liệu này cũng được thị trường đánh giá cao bởi quá trình gia công khéo léo, hình thức sản phẩm đẹp hơn, độ bền cao hơn.
Tuy nhiên, giá thép nhập khẩu thường cao hơn do phải “gánh” chi phí hải quan. Vì vậy, bạn nên cân nhắc để tìm được sản phẩm phù hợp. Điều này một mặt giúp chúng tôi tiết kiệm chi phí đầu tư. Mặt khác, chất lượng công trình và độ kiên cố vẫn được đảm bảo.
Bảng giá thép hộp tham khảo
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 16,500 | 62,205 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 16,500 | 67,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 16,500 | 77,550 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 16,500 | 39,765 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 16,500 | 43,395 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 16,500 | 46,860 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 16,500 | 53,625 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 16,500 | 46,035 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 16,500 | 50,160 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 16,500 | 54,285 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 16,500 | 62,370 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 16,500 | 58,410 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 16,500 | 63,855 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 16,500 | 69,300 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 16,500 | 79,695 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 16,500 | 84,810 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 16,500 | 99,825 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 16,500 | 73,920 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 16,500 | 81,015 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 16,500 | 87,945 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 16,500 | 101,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 16,500 | 108,240 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 16,500 | 127,875 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 16,500 | 140,580 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 16,500 | 123,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 16,500 | 134,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 16,500 | 155,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 16,500 | 197,670 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 16,500 | 218,295 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 16,500 | 248,490 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 16,500 | 268,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 16,500 | 149,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 16,500 | 162,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 16,500 | 188,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 16,500 | 201,465 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 16,500 | 239,745 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 16,500 | 264,825 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 16,500 | 301,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 16,500 | 326,370 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 16,500 | 359,535 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 16,500 | 386,100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 16,500 | 97,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 16,500 | 120,615 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 16,500 | 132,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 16,500 | 143,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 16,500 | 166,815 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 16,500 | 178,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 16,500 | 211,695 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 16,500 | 233,805 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 16,500 | 266,310 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 16,500 | 287,595 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 16,500 | 339,405 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 16,500 | 317,955 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 16,500 | 379,665 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 16,500 | 420,255 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 16,500 | 480,810 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 16,500 | 520,740 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 16,500 | 579,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 16,500 | 616,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 16,500 | 633,435 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 16,500 | 181,170 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 16,500 | 210,210 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 16,500 | 224,730 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 16,500 | 267,630 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 16,500 | 296,010 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 16,500 | 337,755 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 16,500 | 365,310 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 16,500 | 405,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 16,500 | 432,795 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 16,500 | 459,195 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 16,500 | 411,345 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Giá thép hộp đen Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 15,000 | 63,000 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,000 | 72,450 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,000 | 90,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 15,000 | 116,850 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 15,000 | 329,550 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 15,000 | 562,950 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Giá thép hộp đen cỡ lớn
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,391 | 11,974,564 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,391 | 10,048,107 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 6m | 440.10 | 18,391 | 8,093,879 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,391 | 7,816,727 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,391 | 6,583,242 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,391 | 5,890,269 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,391 | 4,767,683 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,391 | 3,617,326 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,391 | 3,049,044 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 6m | 334.80 | 18,391 | 6,157,307 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,391 | 4,213,194 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,391 | 3,201,505 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,391 | 2,685,270 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,391 | 5,321,988 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,391 | 3,378,243 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,391 | 2,512,027 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,391 | 3,658,889 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,391 | 2,785,685 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,391 | 2,338,783 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,391 | 2,370,048 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,391 | 1,992,297 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,391 | 3,936,042 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,391 | 2,369,864 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,391 | 1,645,811 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,391 | 3,118,378 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,391 | 676,421 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,391 | 840,285 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,391 | 937,573 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,391 | 1,002,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,391 | 1,066,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,391 | 1,465,027 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,391 | 1,256,657 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,391 | 1,319,370 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.20 | 18,391 | 849,664 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,391 | 1,056,747 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,391 | 1,180,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,391 | 1,343,279 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,391 | 1,465,027 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,391 | 1,585,856 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,391 | 1,665,857 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,391 | 1,022,907 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,391 | 1,273,393 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,391 | 1,422,728 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,391 | 1,521,855 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,391 | 1,620,615 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,391 | 1,768,111 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,391 | 1,914,871 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,391 | 2,012,343 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,391 | 1,022,907 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,391 | 1,273,393 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,391 | 1,422,728 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,391 | 1,521,855 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,391 | 1,620,615 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,391 | 1,768,111 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,391 | 1,914,871 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,391 | 2,012,343 |